Có 2 kết quả:

刨根儿 páo gēnr ㄆㄠˊ 刨根兒 páo gēnr ㄆㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 刨根[pao2 gen1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 刨根[pao2 gen1]

Bình luận 0